vô lăng tiếng anh là gì
vô lăng điều chỉnh nòng ụ động: tailstock barrel adjusting handwheel vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc) : lead screw handwheel for traversing of saddle star wheel
451. ong cuộc sống thường ngày, khi sử dụng một vật dụng nào đó, chúng ta có đôi khi thắc mắc tên Tiếng Anh của chúng là gì không? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề phương tiện giao thông, đó chính là "Vô Lăng".
[vô lăng] (kỹ thuật) (từ gốc tiếng Pháp là Volant) xem bánh đà (nói về xe hơi) (từ gốc tiếng Pháp là Volant de commande) steering wheel
silent/ˈsɑɪ·lənt/ (adj): im lặng. avoid/əˈvɔɪd/ (v): lảng tránh. Tạm dịch là: im lặng là vàng. Silence is golden được phát hiện lần đầu tiên bằng tiếng Anh là của nhà thơ Thomas Carlyle, khi ngài dịch một bài thơ của nhà thơ người Đức. Thành ngữ này ngắn gọn, nhưng lại
đậu lăng. lăng mạ. CA: OK, vậy đến cuối năm, theo Ông nói, một người sẽ ngồi trên một cái Tesla không cần chạm vào vô lăng, chọn vào" New York," nó sẽ tự đi. CA: OK, so by the end of the year, you're saying, someone's going to sit in a Tesla without touching the steering wheel, tap in"New York," off it goes.
Hình 4: Chúng tôi chuyển lắp đặt và phân phối sỉ điều khiển vô lăng xe Vinfast Fadil. Như vậy, thật là hữu ích khi sử dụng độ điều khiển vô lăng cho Vinfast Fadil.Nó mang đến vô vàn nhiều tính năng và đặc biệt đó chính là độ an toàn khi lái xe.
disclabebuz1983. Tìm vô lăngpd. Tay lái ô tô, tàu thủy có dạng hình tròn; bánh lái. Tra câu Đọc báo tiếng Anh vô lăng flywheeltác dụng vô lăng flywheel effectvô lăng từ flywheel magneto handwheelvô lăng điều chỉnh nòng ụ động tailstock barrel adjusting handwheelvô lăng dịch chuyển bàn xe dao xa dọc lead screw handwheel for traversing of saddle star wheel wheelbộ giảm chấn vô lăng steering wheel damperdụng cụ kéo vô lăng steering wheel pullervô lăng cơ cấu lái steering wheelvô lăng dẫn hướng steering wheelvô lăng điều khiển cánh liệng aileron control wheelvô lăng lái xe steering wheelvô lăng phản ứng reaction wheelvô lăng quán tính momentum wheelvô lăng quay hãm tay handbrake wheelcột vô lăng điều khiển control consolecột vô lăng điều khiển control tapevô lăng điều khiển operating hand-wheel
Dictionary Vietnamese-English vô-lăng What is the translation of "vô-lăng" in English? chevron_left chevron_right Translations Similar translations Similar translations for "vô-lăng" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login
Từ điển Việt-Anh vô-lăng Bản dịch của "vô-lăng" trong Anh là gì? vi vô-lăng = en volume_up steering wheel chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI vô-lăng {danh} EN volume_up steering wheel Bản dịch VI vô-lăng {danh từ} vô-lăng volume_up steering wheel {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "vô-lăng" trong tiếng Anh lăng danh từEnglishtombsepulchermausoleumvô cùng trạng từEnglishmostvô tâm tính từEnglishcarelessvô hồn tính từEnglishemptyvô phương tính từEnglishdesperatevô vọng tính từEnglishdesperatevô tư lự tính từEnglishthoughtlessvô tình tính từEnglishunfeelingunknowingvô lý tính từEnglishillogicalextravagantvô tư tính từEnglishimpartialvô ích tính từEnglishneedlessvô học tính từEnglishunletteredviệc xâm lăng danh từEnglishinvasionvô tỷ tính từEnglishirrationalvô dụng tính từEnglishtoothlessvô vị tính từEnglishlistless Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese vô íchvô ývô ý nghĩavô ý thứcvô điều kiệnvô địchvô địnhvô đốivô độvô ơn vô-lăng vôivôi gạch đổ nátvôi tôivôi ăn davônvôn kếvôn-framvõvõ judovõ sĩ commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
ong cuộc sống thường ngày, khi sử dụng một vật dụng nào đó, chúng ta có đôi khi thắc mắc tên Tiếng Anh của chúng là gì không? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề phương tiện giao thông, đó chính là “Vô Lăng”. Vậy “Vô Lăng” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé! Hình ảnh minh họa Vô Lăng trong Tiếng Anh 1. THÔNG TIN TỪ VỰNG – Từ vựng Vô Lăng – Steering Wheel – Cách phát âm + UK / ˌwiːl/ + US / ˌwiːl/ – Nghĩa thông dụng Theo từ điển Cambridge, Steering Wheel hay còn gọi là Vô Lăng được sử dụng để mô tả 1 bộ phận của xe ô tô hình tròn và có mô hình giống chiếc bánh xe trong một chiếc xe ô tô mà người lái xe dùng quay đầu để làm cho chiếc xe đi theo một hướng cụ thể. Ví dụ Figure 5 depicts an abstract driving scenario, with the driver gazing through the vehicle’s glass and the virtual steering wheel in front of him. Hình 5 mô tả một kịch bản lái xe trừu tượng, với người lái nhìn qua kính của xe và vô lăng ảo trước mặt anh ta. The human driver and the steering wheel make up the open loop system. Người lái và vô lăng tạo nên hệ thống vòng lặp. As the car sped down a steep hill, she clutched the steering wheel. Khi chiếc xe đang lao xuống một ngọn đồi dốc, cô ta nắm chặt vô lăng. She tried for control with the steering wheel, but the car swerved all over the road. Cô đã cố gắng điều khiển bằng vô lăng, nhưng chiếc xe đã xoay khắp đường. 2. CẤU TRÚC TỪ VỰNG Steering Wheel được cấu tạo từ 2 từ riêng biệt là Steering và Wheel. Steering theo các kiến thức chuyên ngành về điện tử cơ khí có nghĩa là hệ cơ cấu lái, sự điều hành, sự điều chuyển hướng. Trong khi đó, Wheel được hiểu là bánh xe hoặc sự chuyển động vòng. Cùng tìm hiểu về một vài cấu trúc sử dụng của Steering và Wheel trong Tiếng Anh thông qua một vài ví dụ sau nhé! Từ vựng/Cấu trúc Nghĩa to break on the wheel xử tử hình to wheel somebody to the operating theatre on a trolley đưa ai đến phòng mổ bằng xe đẩy power-assisted steering pas hệ thống lái có trợ lực tay lái trợ lực self-contained power steering system hệ thống lái nguồn độc lập 3. CÁCH SỬ DỤNG CỤM TỪ “VÔ LĂNG” TRONG TIẾNG ANH Theo nghĩa cơ bản, Steering trong Tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả một dụng cụ nằm trong hệ cơ cấu lái của một chiếc xe ô tô, người lái ô tô sẽ dùng với mục đích điều chỉnh theo hướng xe mình muốn theo chuyển động vòng của bánh lái. Hình ảnh minh họa Vô Lăng trong Tiếng Anh Ví dụ The automobile came to a complete stop, slamming Lisa against the steering wheel with bone-jarring force. Chiếc ô tô dừng lại hoàn toàn, khiến Lisa đâm đầu vào vô lăng bằng lực xương cực mạnh. Martha screamed, wrapping her arms around my neck and kissing me on the lips as I clutched my steering wheel. Martha hét lên, quấn tay quanh cổ tôi và hôn lên môi tôi khi tôi nắm chặt tay lái. He shook his head and pressed his fingers against the steering wheel until one of his fingers popped. Anh ta lắc đầu và ấn ngón tay vào vô lăng cho đến khi một trong những ngón tay của anh ts in hằn lên.
vô lăng tiếng anh là gì